Tin mới
Đây là nội dung tại Công văn 99/TCT-CS ngày 08/01/2025 của Tổng cục Thuế về thuế giá trị gia tăng.
Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) 2024 đã bổ sung quy định quan trọng để ghi nhận quá trình làm việc, thời gian đóng BHXH ở...
Từ 01/7/2025, Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) 2024 bắt đầu có hiệu lực. Theo đó, tỷ lệ đóng BHXH 2025 của doanh nghiệp và...
Hành vi không xuất hóa đơn khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ được liệt kê vào một trong những hành vi vi phạm pháp...
Gần đây các vấn đề liên đến dạy thêm, học thêm nhận được nhiều sự quan tâm bởi có nhiều quy định mới tại Thông tư 29 Bộ...
Chủ đề tìm nhiều
Hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng theo quyết định mới nhất
Danh mục hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng dùng trong kế toán ngân hàng ban hành theo quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN ngày 29/4/2004 của thống đốc ngân hàng nhà nước. Kế toán Đức Minh sẽ chia sẻ tới các bạn đầy đủ nhất và chi tiết nhất giúp các bạn trong quá trình định khoản các nghiệp vụ kế toán

|
||||
SỐ HIỆU TÀI KHOẢN |
TÊN TÀI KHOẢN |
|||
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
||
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư |
||||
10 |
|
|
Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
|
|
|
|
|
101 |
|
Tiền mặt bằng đồng Việt nam |
|
|
|
1011 |
Tiền mặt tại đơn vị |
|
|
|
1012 |
Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
|
1013 |
Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý |
|
|
|
1014 |
Tiền mặt tại máy ATM |
|
|
|
1019 |
Tiền mặt đang vận chuyển |
|
|
103 |
|
Tiền mặt ngoại tệ |
|
|
|
1031 |
Ngoại tệ tại đơn vị |
|
|
|
1032 |
Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
|
1033 |
Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ |
|
|
|
1039 |
Ngoại tệ đang vận chuyển |
|
|
104 |
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ |
|
|
|
1041 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị |
|
|
|
1043 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu |
|
|
|
1049 |
Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển |
|
|
105 |
|
Kim loại quý, đá quý |
|
|
|
1051 |
Vàng tại đơn vị |
|
|
|
1052 |
Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
|
1053 |
Vàng đang mang đi gia công, chế tác |
|
|
|
1054 |
Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển |
|
|
|
1058 |
Kim loại quý, đá quý khác |
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước |
|
|
111 |
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam |
|
|
|
1111 |
Tiền gửi phong toả |
|
|
|
1113 |
Tiền gửi thanh toán |
|
|
|
1116 |
Tiền ký quỹ bảo lãnh |
|
|
112 |
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
1121 |
Tiền gửi phong toả |
|
|
|
1123 |
Tiền gửi thanh toán |
|
|
|
1126 |
Tiền ký quỹ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN |
|
|
121 |
|
Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ |
|
|
|
1211 |
Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
1212 |
Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc |
|
|
122 |
|
Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN |
|
|
123 |
|
Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, Tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn |
|
|
129 |
|
Dự phòng giảm giá |
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
Tiền, vàng gửi tại TCTD khác |
|
|
131 |
|
Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam |
|
|
|
1311 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
1312 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
132 |
|
Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
1321 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
1322 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
133 |
|
Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài |
|
|
|
1331 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
1332 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
1333 |
Tiền gửi chuyên dùng |
|
|
134 |
|
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài |
|
|
|
1341 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
1342 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
1343 |
Tiền gửi chuyên dùng |
|
|
135 |
|
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước |
|
|
|
1351 |
Vàng gửi không kỳ hạn |
|
|
|
1352 |
Vàng gửi có kỳ hạn |
|
|
136 |
|
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài |
|
|
|
1361 |
Vàng gửi không kỳ hạn |
|
|
|
1362 |
Vàng gửi có kỳ hạn |
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
Chứng khoán kinh doanh |
|
|
141 |
|
Chứng khoán Nợ |
|
|
|
1411 |
Chứng khoán Chính phủ |
|
|
|
1412 |
Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
|
|
1413 |
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
|
1414 |
Chứng khoán nước ngoài |
|
|
142 |
|
Chứng khoán Vốn |
|
|
|
1421 |
Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
|
|
1422 |
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
|
1423 |
Chứng khoán nước ngoài |
|
|
148 |
|
Chứng khoán kinh doanh khác |
|
|
149 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán |
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
151 |
|
Chứng khoán Chính phủ |
|
|
152 |
|
Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
|
153 |
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
154 |
|
Chứng khoán Nợ nước ngoài |
|
|
155 |
|
Chứng khoán Vốn do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
|
156 |
|
Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
157 |
|
Chứng khoán Vốn nước ngoài |
|
|
159 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán |
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
161 |
|
Chứng khoán Chính phủ |
|
|
162 |
|
Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
|
163 |
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
164 |
|
Chứng khoán Nợ nước ngoài |
|
|
169 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán |
|
|
|
|
|
|
Loại 2: Hoạt động tín dụng |
||||
20 |
|
|
Cho vay các tổ chức tín dụng khác |
|
|
201 |
|
Cho vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
2011 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2012 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2013 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2014 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2015 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
|
|
|
|
|
202 |
|
Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
2021 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2022 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2023 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2024 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2025 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
203 |
|
Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
|
2031 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2032 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2033 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2034 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2035 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
205 |
|
Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác |
|
|
|
2051 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2052 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2053 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2054 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2055 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
209 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2091 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2092 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
|
211 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt nam |
|
|
|
2111 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2112 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2113 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2114 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2115 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
212 |
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt nam |
|
|
|
2121 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2122 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2123 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2124 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2125 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
213 |
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt nam |
|
|
|
2131 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2132 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2133 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2134 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2135 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
214 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2141 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2142 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2143 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2144 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2145 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
215 |
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2151 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2152 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2153 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2154 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2155 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
216 |
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2161 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2162 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2163 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2164 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2165 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
219 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2191 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2192 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
22 |
|
|
Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
|
221 |
|
Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
2211 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2212 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2213 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2214 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2215 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
222 |
|
Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
|
|
|
2221 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2222 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2223 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2224 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2225 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
229 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2291 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2292 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
23 |
|
|
Cho thuê tài chính |
|
|
231 |
|
Cho thuê tài chính bằng đồng Việt nam |
|
|
|
2311 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2312 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2313 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2314 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2315 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
232 |
|
Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ |
|
|
|
2321 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2322 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2323 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2324 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2325 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
239 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2391 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2392 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
24 |
|
|
Bảo lãnh |
|
|
241 |
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt nam |
|
|
|
2412 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2413 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2414 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2415 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
242 |
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ |
|
|
|
2422 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2423 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2424 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2425 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
249 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2491 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2492 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
25 |
|
|
Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư |
|
|
251 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
|
|
|
2511 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2512 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2513 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2514 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2515 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
252 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của Chính phủ |
|
|
|
2521 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2522 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2523 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2524 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2525 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
253 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
|
|
|
2531 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2532 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2533 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2534 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2535 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
254 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
|
|
|
2541 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2542 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2543 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2544 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2545 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
255 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ |
|
|
|
2551 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2552 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2553 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2554 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2555 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
256 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
|
|
|
2561 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2562 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2563 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2564 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2565 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
259 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2591 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2592 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
26 |
|
|
Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
261 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
2611 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2612 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2613 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2614 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2615 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
262 |
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
2621 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2622 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2623 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2624 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2625 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
263 |
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
2631 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2632 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2633 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2634 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2635 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
264 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2641 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2642 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2643 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2644 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2645 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
265 |
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2651 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2652 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2653 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2654 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2655 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
266 |
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2661 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2662 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2663 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2664 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2665 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
267 |
|
Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
2671 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2672 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2673 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2674 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2675 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
268 |
|
Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
2681 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2682 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2683 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2684 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2685 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
269 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2691 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2692 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
27 |
|
|
Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
|
271 |
|
Cho vay vốn đặc biệt |
|
|
|
2711 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2712 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2713 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2714 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2715 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
272 |
|
Cho vay thanh toán công nợ |
|
|
|
2721 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2722 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2723 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2724 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2725 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
273 |
|
Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước |
|
|
|
2731 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2732 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2733 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2734 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2735 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
275 |
|
Cho vay khác |
|
|
|
2751 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
2752 |
Nợ cần chú ý |
|
|
|
2753 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
2754 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
|
2755 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
279 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
|
2791 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
|
2792 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
|
|
28 |
|
|
Các khoản nợ chờ xử lý |
|
|
281 |
|
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ |
|
|
282 |
|
Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử |
|
|
283 |
|
Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm |
|
|
284 |
|
Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ |
|
|
285 |
|
Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động |
|
|
289 |
|
Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý |
|
|
|
|
|
|
29 |
|
|
Nợ cho vay được khoanh |
|
|
291 |
|
Cho vay ngắn hạn |
|
|
292 |
|
Cho vay trung hạn |
|
|
293 |
|
Cho vay dài hạn |
|
|
299 |
|
Dự phòng rủi ro nợ được khoanh |
|
|
|
|
|
|
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác |
||||
30 |
|
|
Tài sản cố định |
|
|
301 |
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
3012 |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
|
3013 |
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
3014 |
Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn |
|
|
|
3015 |
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
|
|
3019 |
TSCĐ hữu hình khác |
|
|
302 |
|
Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
3021 |
Quyền sử dụng đất |
|
|
|
3024 |
Phần mềm máy vi tính |
|
|
|
3029 |
TSCĐ vô hình khác |
|
|
303 |
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
304 |
|
Bất động sản đầu tư |
|
|
305 |
|
Hao mòn TSCĐ |
|
|
|
3051 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
|
3052 |
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
|
3053 |
Hao mòn TSCĐ đi thuê |
|
|
|
3054 |
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
|
31 |
|
|
Tài sản khác |
|
|
311 |
|
Công cụ lao động đang dùng |
|
|
312 |
|
Giá trị CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phí |
|
|
313 |
|
Vật liệu |
|
|
|
|
|
|
32 |
|
|
Xây dựng cơ bản , mua sắm TSCĐ |
|
|
321 |
|
Mua sắm TSCĐ |
|
|
322 |
|
Chi phí XDCB |
|
|
|
3221 |
Chi phí công trình |
|
|
|
3222 |
Vật liệu dùng cho XDCB |
|
|
|
3223 |
Chi phí nhân công |
|
|
|
3229 |
Chi phí khác |
|
|
323 |
|
Sửa chữa TSCĐ |
|
|
|
|
|
|
34 |
|
|
Góp vốn, đầu tư dài hạn |
|
|
341 |
|
Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam |
|
|
342 |
|
Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
3421 |
Vốn góp liên doanh với các TCTD khác |
|
|
|
3422 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế |
|
|
343 |
|
Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam |
|
|
344 |
|
Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam |
|
|
345 |
|
Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ |
|
|
346 |
|
Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ |
|
|
|
3461 |
Vốn góp liên doanh với các TCTD khác |
|
|
|
3462 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế |
|
|
347 |
|
Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ |
|
|
348 |
|
Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ |
|
|
349 |
|
349 - Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
|
|
|
|
35 |
|
|
Các khoản phải thu bên ngoài |
|
|
351 |
|
Ký quỹ, thế chấp, cầm cố |
|
|
352 |
|
Các khoản tham ô, lợi dụng |
|
|
353 |
|
Thanh toán với Ngân sách Nhà nước |
|
|
|
3531 |
Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước |
|
|
|
3532 |
Thuế giá trị gia tăng đầu vào |
|
|
|
3535 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
3539 |
Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán |
|
|
355 |
|
Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ |
|
|
359 |
|
Các khoản khác phải thu |
|
|
|
|
|
|
36 |
|
|
Các khoản phải thu nội bộ |
|
|
361 |
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt nam |
|
|
|
3612 |
Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ |
|
|
|
3613 |
Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên |
|
|
|
3614 |
Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý |
|
|
|
3615 |
Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD |
|
|
|
3619 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
362 |
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ |
|
|
|
3622 |
Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài |
|
|
|
3623 |
Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên |
|
|
|
3629 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
366 |
|
Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ |
|
|
|
3661 |
Các khoản phải thu từ các chi nhánh |
|
|
|
3662 |
Các khoản phải thu từ Hội sở chính |
|
|
369 |
|
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
3692 |
Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản |
|
|
|
3699 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
|
|
|
38 |
|
|
Các tài sản Có khác |
|
|
381 |
|
Góp vốn đồng tài trợ bằng đồng Việt Nam |
|
|
382 |
|
Góp vốn đồng tài trợ bằng ngoại tệ |
|
|
383 |
|
Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
384 |
|
Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ |
|
|
385 |
|
Đầu tư bằng đồng Việt nam vào các thiết bị cho thuê tài chính |
|
|
386 |
|
Đầu tư bằng ngoại tệ vào các thiết bị cho thuê tài chính |
|
|
387 |
|
Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho TCTD, đang chờ xử lý |
|
|
388 |
|
Chi phí chờ phân bổ |
|
|
389 |
|
Tài sản có khác |
|
|
|
|
|
|
39 |
|
|
Lãi và phí phải thu |
|
|
391 |
|
Lãi phải thu từ tiền gửi |
|
|
|
3911 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam. |
|
|
|
3912 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ |
|
|
392 |
|
Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán |
|
|
|
3921 |
Lãi phải thu từ tín phiếu NHNN và tín phiếu Kho bạc |
|
|
|
3922 |
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
|
3923 |
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
394 |
|
Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng |
|
|
|
3941 |
Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
3942 |
Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
3943 |
Lãi phải thu từ cho thuê tài chính |
|
|
|
3944 |
Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng |
|
|
|
|
|
|
|
396 |
|
Lãi phải thu từ các công cụ tài chính phái sinh |
|
|
|
3961 |
Giao dịch hoán đổi |
|
|
|
3962 |
Giao dịch kỳ hạn |
|
|
|
3963 |
Giao dịch tương lai |
|
|
|
3964 |
Giao dịch quyền lựa chọn |
|
|
397 |
|
Phí phải thu |
|
|
|
|
|
|
Loại 4: Các khoản phải trả |
||||
40 |
|
|
Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước |
|
|
401 |
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt nam |
|
|
402 |
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
|
403 |
|
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam |
|
|
|
4031 |
Vay theo hồ sơ tín dụng |
|
|
|
4032 |
Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá |
|
|
|
4033 |
Vay cầm cố các giấy tờ có giá |
|
|
|
4034 |
Vay thanh toán bù trừ |
|
|
|
4035 |
Vay hỗ trợ đặc biệt |
|
|
|
4038 |
Vay khác |
|
|
|
4039 |
Nợ quá hạn |
|
|
404 |
|
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
4041 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
|
4049 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
|
|
|
41 |
|
|
Các khoản Nợ các Tổ chức tín dụng khác |
|
|
411 |
|
Tiền gửi của các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam |
|
|
|
4111 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
4112 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
412 |
|
Tiền gửi của các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
4121 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
4122 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
413 |
|
Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
4131 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
4132 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
414 |
|
Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
|
4141 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
4142 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
415 |
|
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
4151 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
|
4159 |
Nợ quá hạn |
|
|
416 |
|
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
4161 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
|
4169 |
Nợ quá hạn |
|
|
417 |
|
Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
4171 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
|
4179 |
Nợ quá hạn |
|
|
418 |
|
Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
|
4181 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
|
4189 |
Nợ quá hạn |
|
|
419 |
|
Vay chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác |
|
|
|
|
|
|
42 |
|
|
Tiền gửi của khách hàng |
|
|
421 |
|
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt nam |
|
|
|
4211 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
4212 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
4214 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
|
422 |
|
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
|
4221 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
4222 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
4224 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
|
423 |
|
Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt nam |
|
|
|
4231 |
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn |
|
|
|
4232 |
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn |
|
|
|
4238 |
Tiền gửi tiết kiệm khác |
|
|
424 |
|
Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
4241 |
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn |
|
|
|
4242 |
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn |
|
|
425 |
|
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt nam |
|
|
|
4251 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
4252 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
4254 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
|
426 |
|
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
|
4261 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
|
4262 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
4264 |
Tền gửi vốn chuyên dùng |
|
|
427 |
|
Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
4271 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc |
|
|
|
4272 |
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) |
|
|
|
4273 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ |
|
|
|
4274 |
Ký quỹ bảo lãnh |
|
|
|
4277 |
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính |
|
|
|
4279 |
Bảo đảm các khoản thanh toán khác |
|
|
428 |
|
Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ |
|
|
|
4281 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc |
|
|
|
4282 |
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) |
|
|
|
4283 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ |
|
|
|
4284 |
Ký quỹ bảo lãnh |
|
|
|
4287 |
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính |
|
|
|
4289 |
Bảo đảm các khoản thanh toán khác |
|
|
|
|
|
|
43 |
|
|
Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá |
|
|
431 |
|
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
432 |
|
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
433 |
|
Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
434 |
|
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
435 |
|
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
436 |
|
Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
|
|
|
|
44 |
|
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay |
|
|
441 |
|
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt nam |
|
|
|
4411 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
|
4412 |
Vốn nhận của Chính phủ |
|
|
|
4413 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước |
|
|
442 |
|
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ |
|
|
|
4421 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
|
4422 |
Vốn nhận của Chính phủ |
|
|
|
4423 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước |
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
Các khoản phải trả cho bên ngoài |
|
|
451 |
|
Các khoản phải trả về XDCB, mua sắm TSCĐ |
|
|
452 |
|
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán |
|
|
|
4521 |
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán |
|
|
|
4523 |
Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý |
|
|
453 |
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
|
4531 |
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
|
|
4534 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
4535 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
4538 |
Các loại thuế khác |
|
|
|
4539 |
Các khoản phải nộp khác |
|
|
454 |
|
Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt nam |
|
|
455 |
|
Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ |
|
|
458 |
|
Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý |
|
|
459 |
|
Các khoản chờ thanh toán khác |
|
|
|
4591 |
Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo đảm nợ |
|
|
|
4599 |
Các khoản chờ thanh toán khác |
|
|
|
|
|
|
46 |
|
|
Các khoản phải trả nội bộ |
|
|
461 |
|
Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
462 |
|
Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên Tổ chức tín dụng |
|
|
466 |
|
Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống TCTD |
|
|
|
4661 |
Các khoản phải trả các chi nhánh |
|
|
|
4662 |
Các khoản phải trả Hội sở chính |
|
|
467 |
|
Giá trị khoản nợ nhận của Ngân hàng thương mại để quản lý và khai thác |
|
|
469 |
|
Các khoản phải trả khác |
|
|
|
|
|
|
47 |
|
|
Các giao dịch ngoại hối |
|
|
471 |
|
Mua bán ngoại tệ kinh doanh |
|
|
|
4711 |
Mua bán ngoại tệ kinh doanh |
|
|
|
4712 |
Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh |
|
|
473 |
|
Giao dịch hoán đổi (SWAP) |
|
|
|
4731 |
Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ |
|
|
|
4732 |
Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ |
|
|
474 |
|
Giao dịch kỳ hạn (FORWARD) |
|
|
|
4741 |
Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ |
|
|
|
4742 |
Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ |
|
|
475 |
|
Giao dịch tương lai (FUTURES) |
|
|
|
4751 |
Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ |
|
|
|
4752 |
Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ |
|
|
476 |
|
Giao dịch quyền chọn (OPTIONS) |
|
|
|
4761 |
Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ |
|
|
|
4762 |
Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ |
|
|
478 |
|
Tiêu thụ vàng bạc, đá quý |
|
|
|
|
|
|
48 |
|
|
Các tài sản Nợ khác |
|
|
481 |
|
Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng đồng Việt nam |
|
|
482 |
|
Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng ngoại tệ |
|
|
483 |
|
Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
484 |
|
Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ |
|
|
485 |
|
Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm |
|
|
486 |
|
Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh |
|
|
|
4861 |
Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP) |
|
|
|
4862 |
Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD) |
|
|
|
4863 |
Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES) |
|
|
|
4864 |
Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS) |
|
|
487 |
|
Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
488 |
|
Doanh thu chờ phân bổ |
|
|
489 |
|
Dự phòng rủi ro khác |
|
|
|
4891 |
Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác |
|
|
|
4892 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
4895 |
Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra |
|
|
|
4899 |
Dự phòng rủi ro khác |
|
49 |
|
|
Lãi và phí phải trả |
|
|
491 |
|
Lãi phải trả cho tiền gửi |
|
|
|
4911 |
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
4912 |
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ |
|
|
|
4913 |
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
4914 |
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ |
|
|
492 |
|
Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá |
|
|
|
4921 |
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
4922 |
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
|
|
493 |
|
Lãi phải trả cho tiền vay |
|
|
|
4931 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
4932 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ |
|
|
494 |
|
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay |
|
|
|
4941 |
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng đồng Việt Nam |
|
|
|
4942 |
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng ngoại tệ |
|
|
496 |
|
Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh |
|
|
|
4961 |
Giao dịch hoán đổi |
|
|
|
4962 |
Giao dịch kỳ hạn |
|
|
|
4963 |
Giao dịch tương lai |
|
|
|
4964 |
Giao dịch quyền lựa chọn |
|
|
497 |
|
Phí phải trả |
|
|
|
|
|
|
Loại 5: Hoạt động thanh toán |
||||
50 |
|
|
Thanh toán giữa các Tổ chức tín dụng |
|
|
501 |
|
Thanh toán bù trừ giữa các Ngân hàng |
|
|
|
5011 |
Thanh toán bù trừ của Ngân hàng chủ trì |
|
|
|
5012 |
Thanh toán bù trừ của Ngân hàng thành viên |
|
|
502 |
|
Thu, chi hộ giữa các Tổ chức tín dụng |
|
|
509 |
|
Thanh toán khác giữa các Tổ chức tín dụng |
|
|
|
|
|
|
51 |
|
|
Thanh toán chuyển tiền |