Tin mới

Hướng dẫn xử lý trường hợp đã hoàn thuế hàng xuất khẩu chưa có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt
Đây là nội dung tại Công văn 99/TCT-CS ngày 08/01/2025 của Tổng cục Thuế về thuế giá trị gia tăng.
Cách tính lương hưu đối với người đi xuất khẩu lao động
Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) 2024 đã bổ sung quy định quan trọng để ghi nhận quá trình làm việc, thời gian đóng BHXH ở...
Tỷ lệ đóng BHXH 2025 của doanh nghiệp và người lao động
Từ 01/7/2025, Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) 2024 bắt đầu có hiệu lực. Theo đó, tỷ lệ đóng BHXH 2025 của doanh nghiệp và...
Phạt không xuất hóa đơn có những mức nào, cao nhất là bao nhiêu? Kế toán Đức Minh.
Hành vi không xuất hóa đơn khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ được liệt kê vào một trong những hành vi vi phạm pháp...
Từ 14/02/2025, có được dạy tiền tiểu học cho học sinh?
Gần đây các vấn đề liên đến dạy thêm, học thêm nhận được nhiều sự quan tâm bởi có nhiều quy định mới tại Thông tư 29 Bộ...

Hình ảnh

Được tài trợ

nanoweb
Kiến thức kế toán cho người đi làm

Hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng theo quyết định mới nhất

03/04/2018 03:52

Danh mục hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng dùng trong kế toán ngân hàng ban hành theo quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN ngày 29/4/2004 của thống đốc ngân hàng nhà nước. Kế toán Đức Minh sẽ chia sẻ tới các bạn đầy đủ nhất và chi tiết nhất giúp các bạn trong quá trình định khoản các nghiệp vụ kế toán

Hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng theo quyết định mới nhất

 

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

TÊN TÀI KHOẢN

Cấp I

Cấp II

Cấp III

Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư

10

 

 

Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý

 

 

 

 

 

101

 

Tiền mặt bằng đồng Việt nam

 

 

1011

Tiền mặt tại đơn vị

 

 

1012

Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ

 

 

1013

Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý

 

 

1014

Tiền mặt tại máy ATM

 

 

1019

Tiền mặt đang vận chuyển

 

103

 

Tiền mặt ngoại tệ

 

 

1031

Ngoại tệ tại đơn vị

 

 

1032

Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ

 

 

1033

Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ  

 

 

1039

Ngoại tệ đang vận chuyển

 

104

 

Chứng từ có giá trị ngoại tệ

 

 

1041

Chứng từ có giá trị ngoại tệ  tại đơn vị

 

 

1043

Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu  

 

 

1049

Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển

 

105

 

Kim loại quý, đá quý

 

 

1051

Vàng tại đơn vị

 

 

1052

Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ

 

 

1053

Vàng đang mang đi gia công, chế tác

 

 

1054

Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển

 

 

1058

Kim loại quý, đá quý khác

 

 

 

 

11

 

 

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước

 

111

 

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam

 

 

1111

Tiền gửi phong toả

 

 

1113

Tiền gửi thanh toán

 

 

1116

Tiền ký quỹ bảo lãnh

 

112

 

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ

 

 

1121

Tiền gửi phong toả

 

 

1123

Tiền gửi thanh toán

 

 

1126

Tiền ký quỹ bảo lãnh

 

 

 

 

12

 

 

Đầu tư  tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN

 

121

 

Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ

 

 

1211

Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước

 

 

1212

Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc

 

122

 

Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết  khấu với NHNN

 

123

 

Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, Tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn

 

129

 

Dự phòng giảm giá

 

 

 

 

13

 

 

Tiền, vàng gửi tại TCTD khác

 

131

 

Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam

 

 

1311

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

1312

Tiền gửi có kỳ hạn

 

132

 

Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng  trong nước bằng ngoại tệ

 

 

1321

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

1322

Tiền gửi có kỳ hạn

 

133

 

Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài

 

 

1331

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

1332

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

1333

Tiền gửi chuyên dùng

 

134

 

Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài

 

 

1341

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

1342

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

1343

Tiền gửi chuyên dùng

 

135

 

Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước

 

 

1351

Vàng gửi không kỳ hạn

 

 

1352

Vàng gửi có kỳ hạn

 

136

 

Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài

 

 

1361

Vàng gửi không kỳ hạn

 

 

1362

Vàng gửi có kỳ hạn

 

 

 

 

14

 

 

Chứng khoán kinh doanh

 

141

 

Chứng khoán Nợ

 

 

1411

Chứng khoán Chính phủ

 

 

1412

Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành

 

 

1413

Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

 

1414

Chứng khoán nước ngoài

 

142

 

Chứng khoán Vốn

 

 

1421

Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành

 

 

1422

Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

 

1423

Chứng khoán nước ngoài

 

148

 

Chứng khoán kinh doanh khác

 

149

 

Dự phòng giảm giá chứng khoán

 

 

 

 

15

 

 

Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán

 

151

 

Chứng khoán Chính phủ

 

152

 

Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành

 

153

 

Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

154

 

Chứng khoán Nợ nước ngoài

 

155

 

Chứng khoán Vốn do các TCTD khác trong nước phát hành

 

156

 

Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

157

 

Chứng khoán Vốn nước ngoài

 

159

 

Dự phòng giảm giá chứng khoán

 

 

 

 

16

 

 

Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

 

161

 

Chứng khoán Chính phủ

 

162

 

Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành

 

163

 

Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

164

 

Chứng khoán Nợ nước ngoài

 

169

 

Dự phòng giảm giá chứng khoán

 

 

 

 

Loại 2: Hoạt động tín dụng

20

 

 

Cho vay các tổ chức tín dụng khác

 

201

 

Cho vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam

 

 

2011

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2012

Nợ cần chú ý

 

 

2013

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2014

Nợ nghi ngờ

 

 

2015

Nợ có khả năng mất vốn

 

 

 

 

 

202

 

Cho vay các TCTD trong nước bằng  ngoại tệ

 

 

2021

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2022

Nợ cần chú ý

 

 

2023

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2024

Nợ nghi ngờ

 

 

2025

Nợ có khả năng mất vốn

 

203

 

Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ

 

 

2031

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2032

Nợ cần chú ý

 

 

2033

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2034

Nợ nghi ngờ

 

 

2035

Nợ có khả năng mất vốn

 

205

 

Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác

 

 

2051

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2052

Nợ cần chú ý

 

 

2053

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2054

Nợ nghi ngờ

 

 

2055

Nợ có khả năng mất vốn

 

209

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2091

Dự phòng cụ thể

 

 

2092

Dự phòng chung

 

 

 

 

21

 

 

Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

 

211

 

Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt nam

 

 

2111

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2112

Nợ cần chú ý

 

 

2113

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2114

Nợ nghi ngờ

 

 

2115

Nợ có khả năng mất vốn

 

212

 

Cho vay trung hạn bằng đồng Việt nam

 

 

2121

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2122

Nợ cần chú ý

 

 

2123

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2124

Nợ nghi ngờ

 

 

2125

Nợ có khả năng mất vốn

 

213

 

Cho vay dài hạn bằng đồng Việt nam

 

 

2131

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2132

Nợ cần chú ý

 

 

2133

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2134

Nợ nghi ngờ

 

 

2135

Nợ có khả năng mất vốn

 

214

 

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2141

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2142

Nợ cần chú ý

 

 

2143

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2144

Nợ nghi ngờ

 

 

2145

Nợ có khả năng mất vốn

 

215

 

Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2151

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2152

Nợ cần chú ý

 

 

2153

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2154

Nợ nghi ngờ

 

 

2155

Nợ có khả năng mất vốn

 

216

 

Cho vay  dài hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2161

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2162

Nợ cần chú ý

 

 

2163

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2164

Nợ nghi ngờ

 

 

2165

Nợ có khả năng mất vốn

 

219

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2191

Dự phòng cụ thể

 

 

2192

Dự phòng chung

 

 

 

 

22

 

 

Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

 

221

 

Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá  bằng đồng Việt Nam

 

 

2211

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2212

Nợ cần chú ý

 

 

2213

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2214

Nợ nghi ngờ

 

 

2215

Nợ có khả năng mất vốn

 

222

 

Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá  bằng ngoại tệ

 

 

2221

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2222

Nợ cần chú ý

 

 

2223

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2224

Nợ nghi ngờ

 

 

2225

Nợ có khả năng mất vốn

 

229

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2291

Dự phòng cụ thể

 

 

2292

Dự phòng chung

 

 

 

 

23

 

 

Cho thuê tài chính

 

231

 

Cho thuê tài chính bằng đồng Việt nam

 

 

2311

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2312

Nợ cần chú ý

 

 

2313

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2314

Nợ nghi ngờ

 

 

2315

Nợ có khả năng mất vốn

 

232

 

Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ

 

 

2321

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2322

Nợ cần chú ý

 

 

2323

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2324

Nợ nghi ngờ

 

 

2325

Nợ có khả năng mất vốn

 

239

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2391

Dự phòng cụ thể

 

 

2392

Dự phòng chung

 

 

 

 

24

 

 

Bảo lãnh

 

241

 

Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt nam

 

 

2412

Nợ cần chú ý

 

 

2413

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2414

Nợ nghi ngờ

 

 

2415

Nợ có khả năng mất vốn

 

242

 

Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ

 

 

2422

Nợ cần chú ý

 

 

2423

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2424

Nợ nghi ngờ

 

 

2425

Nợ có khả năng mất vốn

 

249

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2491

Dự phòng cụ thể

 

 

2492

Dự phòng chung

 

 

 

 

25

 

 

Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư

 

251

 

Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế

 

 

2511

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2512

Nợ cần chú ý

 

 

2513

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2514

Nợ nghi ngờ

 

 

2515

Nợ có khả năng mất vốn

 

252

 

Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của Chính phủ

 

 

2521

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2522

Nợ cần chú ý

 

 

2523

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2524

Nợ nghi ngờ

 

 

2525

Nợ có khả năng mất vốn

 

253

 

Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác

 

 

2531

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2532

Nợ cần chú ý

 

 

2533

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2534

Nợ nghi ngờ

 

 

2535

Nợ có khả năng mất vốn

 

254

 

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế

 

 

2541

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2542

Nợ cần chú ý

 

 

2543

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2544

Nợ nghi ngờ

 

 

2545

Nợ có khả năng mất vốn

 

255

 

Cho vay vốn bằng  ngoại tệ nhận của Chính phủ

 

 

2551

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2552

Nợ cần chú ý

 

 

2553

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2554

Nợ nghi ngờ

 

 

2555

Nợ có khả năng mất vốn

 

256

 

Cho vay vốn bằng  ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác

 

 

2561

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2562

Nợ cần chú ý

 

 

2563

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2564

Nợ nghi ngờ

 

 

2565

Nợ có khả năng mất vốn

 

259

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2591

Dự phòng cụ thể

 

 

2592

Dự phòng chung

 

 

 

 

26

 

 

Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài

 

261

 

Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam

 

 

2611

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2612

Nợ cần chú ý

 

 

2613

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2614

Nợ nghi ngờ

 

 

2615

Nợ có khả năng mất vốn

 

262

 

Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam

 

 

2621

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2622

Nợ cần chú ý

 

 

2623

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2624

Nợ nghi ngờ

 

 

2625

Nợ có khả năng mất vốn

 

263

 

Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam

 

 

2631

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2632

Nợ cần chú ý

 

 

2633

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2634

Nợ nghi ngờ

 

 

2635

Nợ có khả năng mất vốn

 

264

 

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2641

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2642

Nợ cần chú ý

 

 

2643

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2644

Nợ nghi ngờ

 

 

2645

Nợ có khả năng mất vốn

 

265

 

Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2651

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2652

Nợ cần chú ý

 

 

2653

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2654

Nợ nghi ngờ

 

 

2655

Nợ có khả năng mất vốn

 

266

 

Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2661

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2662

Nợ cần chú ý

 

 

2663

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2664

Nợ nghi ngờ

 

 

2665

Nợ có khả năng mất vốn

 

267

 

Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam

 

 

2671

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2672

Nợ cần chú ý

 

 

2673

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2674

Nợ nghi ngờ

 

 

2675

Nợ có khả năng mất vốn

 

268

 

Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2681

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2682

Nợ cần chú ý

 

 

2683

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2684

Nợ nghi ngờ

 

 

2685

Nợ có khả năng mất vốn

 

269

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2691

Dự phòng cụ thể

 

 

2692

Dự phòng chung

 

 

 

 

27

 

 

Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

 

271

 

Cho vay vốn đặc biệt

 

 

2711

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2712

Nợ cần chú ý

 

 

2713

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2714

Nợ nghi ngờ

 

 

2715

Nợ có khả năng mất vốn

 

272

 

Cho vay thanh toán công nợ

 

 

2721

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2722

Nợ cần chú ý

 

 

2723

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2724

Nợ nghi ngờ

 

 

2725

Nợ có khả năng mất vốn

 

273

 

Cho vay  đầu tư  xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước

 

 

2731

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2732

Nợ cần chú ý

 

 

2733

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2734

Nợ nghi ngờ

 

 

2735

Nợ có khả năng mất vốn

 

275

 

Cho vay khác

 

 

2751

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2752

Nợ cần chú ý

 

 

2753

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2754

Nợ nghi ngờ

 

 

2755

Nợ có khả năng mất vốn

 

279

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2791

Dự phòng cụ thể

 

 

2792

Dự phòng chung

 

 

 

 

28

 

 

Các khoản nợ chờ xử lý

 

281

 

Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ

 

282

 

Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử

 

283

 

Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm

 

284

 

Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ

 

285

 

Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động

 

289

 

Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý

 

 

 

 

29

 

 

Nợ cho vay được khoanh

 

291

 

Cho vay ngắn hạn

 

292

 

Cho vay trung hạn

 

293

 

Cho vay dài hạn

 

299

 

Dự phòng rủi ro nợ được khoanh

 

 

 

 

Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác

30

 

 

Tài sản cố định

 

301

 

Tài sản cố định hữu hình

 

 

3012

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

3013

Máy móc, thiết bị

 

 

3014

Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn

 

 

3015

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

 

3019

TSCĐ hữu hình khác

 

302

 

Tài sản cố định vô hình

 

 

3021

Quyền sử dụng đất

 

 

3024

Phần mềm máy vi tính

 

 

3029

TSCĐ vô hình khác

 

303

 

Tài sản cố định thuê tài chính

 

304

 

Bất động sản đầu tư

 

305

 

Hao mòn TSCĐ

 

 

3051

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

 

3052

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

 

3053

Hao mòn TSCĐ đi thuê

 

 

3054

Hao mòn bất động sản đầu tư

 

 

 

 

31

 

 

Tài sản khác

 

311

 

Công cụ lao động đang dùng

 

312

 

Giá trị CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phí

 

313

 

Vật liệu

 

 

 

 

32

 

 

Xây dựng cơ bản , mua sắm TSCĐ

 

321

 

Mua sắm TSCĐ

 

322

 

Chi phí XDCB

 

 

3221

Chi phí công trình

 

 

3222

Vật liệu dùng cho XDCB

 

 

3223

Chi phí nhân công

 

 

3229

Chi phí khác

 

323

 

Sửa chữa  TSCĐ

 

 

 

 

34

 

 

Góp vốn, đầu tư dài hạn

 

341

 

Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam

 

342

 

Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam

 

 

3421

Vốn góp liên doanh với các TCTD khác

 

 

3422

Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế

 

343

 

Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam

 

344

 

Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam

 

345

 

Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ

 

346

 

Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ

 

 

3461

Vốn góp liên doanh với các TCTD khác

 

 

3462

Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế

 

347

 

Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ

 

348

 

Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ

 

349

 

349 - Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

 

 

 

 

35

 

 

Các khoản phải thu bên ngoài

 

351

 

Ký quỹ, thế chấp, cầm cố

 

352

 

Các khoản tham ô, lợi dụng

 

353

 

Thanh toán với Ngân sách Nhà nước

 

 

3531

Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước

 

   

3532

Thuế giá trị gia tăng đầu vào

 

 

3535

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

 

  

3539

Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh  toán

 

355

 

Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ

 

359

 

Các khoản khác phải thu

 

 

 

 

36

 

 

Các  khoản phải thu nội bộ

 

361

 

Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt nam

 

 

3612

Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ

 

 

3613

Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên

 

 

3614

Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản  chờ xử lý

 

 

3615

Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD

 

 

3619

Các khoản phải thu khác

 

362

 

Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ

 

 

3622

Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài

 

 

3623

 Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên

 

 

3629

Các khoản phải thu khác

 

366

 

Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ

 

 

3661

Các khoản phải thu từ các chi nhánh

 

 

3662

Các khoản phải thu từ Hội sở chính

 

369

 

   Các khoản phải thu khác

 

 

3692

Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản

 

 

3699

Các khoản phải thu khác

 

 

 

 

38

 

 

Các tài sản Có khác

 

381

 

Góp vốn đồng tài trợ bằng đồng Việt Nam

 

382

 

Góp vốn đồng tài trợ bằng ngoại tệ

 

383

 

Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam

 

384

 

Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ

 

385

 

Đầu tư bằng đồng Việt nam vào các thiết bị cho thuê tài chính

 

386

 

Đầu tư bằng ngoại tệ vào các thiết bị cho thuê tài chính

 

387

 

Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho TCTD, đang chờ xử lý

 

388

 

Chi phí chờ phân bổ

 

389

 

Tài sản có khác

 

 

 

 

39

 

 

Lãi và phí phải thu

 

391

 

Lãi phải thu từ tiền gửi

 

 

3911

Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam.   

 

 

3912

Lãi phải thu từ  tiền gửi bằng ngoại tệ

 

392

 

Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán

 

 

3921

Lãi phải thu từ  tín phiếu NHNN và tín phiếu  Kho bạc

 

 

3922

Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán

 

 

3923

Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

 

394

 

Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng

 

 

3941

Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam

 

 

3942

Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng

 

 

3943

Lãi phải thu từ cho thuê tài chính

 

 

3944

Lãi phải thu từ  khoản trả thay khách hàng

 

 

 

 

 

396

 

Lãi phải thu từ  các công cụ tài chính phái sinh

 

 

3961

Giao dịch hoán đổi

 

 

3962

Giao dịch kỳ hạn

 

 

3963

Giao dịch tương lai

 

 

3964

Giao dịch quyền lựa chọn

 

397

 

Phí phải thu

 

 

 

 

Loại 4: Các khoản phải trả

40

 

 

Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước

 

401

 

Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt nam

 

402

 

Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ

 

403

 

Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam

 

 

4031

Vay theo hồ sơ tín dụng

 

 

4032

Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá

 

 

4033

Vay cầm cố các giấy tờ có giá

 

 

4034

Vay thanh toán bù trừ

 

 

4035

Vay hỗ trợ đặc biệt

 

 

4038

Vay khác

 

 

4039

Nợ quá hạn

 

404

 

Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ

 

 

4041

Nợ vay trong hạn

 

 

4049

Nợ quá hạn

 

 

 

 

41

 

 

Các khoản Nợ các Tổ chức tín dụng  khác

 

411

 

Tiền gửi của các TCTD  trong nước bằng đồng Việt nam

 

 

4111

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4112

Tiền gửi có kỳ hạn

 

412

 

Tiền gửi của các Tổ chức tín dụng  trong nước bằng ngoại tệ

 

 

4121

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4122

Tiền gửi có kỳ hạn

 

413

 

Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam

 

 

4131

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4132

Tiền gửi có kỳ hạn

 

414

 

Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ

 

 

4141

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4142

Tiền gửi có kỳ hạn

 

415

 

Vay các tổ chức  tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam

 

 

4151

Nợ vay trong hạn

 

 

4159

Nợ quá hạn

 

416

 

Vay  các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ

 

 

4161

Nợ vay trong hạn

 

 

4169

Nợ quá hạn

 

417

 

Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam

 

 

4171

Nợ vay trong hạn

 

 

4179

Nợ quá hạn

 

418

 

Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ

 

 

4181

Nợ vay trong hạn

 

 

4189

Nợ quá hạn

 

419

 

Vay chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác

 

 

 

 

42

 

 

Tiền gửi của khách hàng

 

421

 

Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt nam

 

 

4211

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4212

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

4214

Tiền gửi vốn chuyên dùng

 

422

 

Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ

 

 

4221

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4222

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

4224

Tiền gửi vốn chuyên dùng

 

423

 

Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt nam

 

 

4231

Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn

 

 

4232

Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn

 

 

4238

Tiền gửi tiết kiệm khác

 

424

 

Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng

 

 

4241

Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn

 

 

4242

Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn

 

425

 

Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt nam

 

 

4251

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4252

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

4254

Tiền gửi vốn chuyên dùng

 

426

 

Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ

 

 

4261

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4262

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

4264

Tền gửi vốn chuyên dùng

 

427

 

Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam

 

 

4271

Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc

 

 

4272

Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C)

 

 

4273

Tiền  gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ

 

 

4274

Ký quỹ bảo lãnh

 

 

4277

Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính

 

 

4279

Bảo đảm các khoản thanh toán khác

 

428

 

Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ

 

 

4281

Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc

 

 

4282

Tiền  gửi để mở Thư tín dụng (L/C)

 

 

4283

Tiền  gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ

 

 

4284

Ký quỹ bảo lãnh

 

 

4287

Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính

 

 

4289

Bảo đảm các khoản thanh toán khác

 

 

 

 

43

 

 

Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá

 

431

 

Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam 

 

432

 

Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

 

433

 

Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

 

434

 

Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng

 

435

 

Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng

 

436

 

Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng

 

 

 

 

44

 

 

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay

 

441

 

Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt nam

 

 

4411

Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài

 

 

4412

Vốn nhận của Chính phủ

 

 

4413

Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước

 

442

 

Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ

 

 

4421

Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài

 

 

4422

Vốn nhận của Chính phủ

 

 

4423

Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước

 

 

 

 

45

 

 

Các khoản phải trả cho bên ngoài

 

451

 

Các khoản phải trả về XDCB, mua sắm TSCĐ

 

452

 

Tiền giữ hộ và đợi thanh toán

 

 

4521

Tiền giữ hộ và đợi thanh toán

 

 

4523

Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ  tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý

 

453

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 

 

4531

Thuế  giá trị gia tăng phải nộp

 

 

4534

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

4535

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

 

 

4538

Các loại thuế khác

 

 

4539

Các khoản phải nộp khác

 

454

 

Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt nam

 

455

 

Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ

 

458

 

Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý

 

459

 

Các khoản chờ thanh toán khác

 

 

4591

Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo đảm nợ

 

 

4599

Các khoản chờ thanh toán khác

 

 

 

 

46

 

 

Các khoản phải trả nội bộ

 

461

 

Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý

 

462

 

Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên Tổ chức tín dụng

 

466

 

Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống TCTD

 

 

4661

Các khoản phải trả các chi nhánh

 

 

4662

Các khoản phải trả Hội sở chính

 

467

 

Giá trị khoản nợ nhận của Ngân hàng thương mại để quản lý và khai thác

 

469

 

Các khoản phải trả  khác

 

 

 

 

47 

 

 

Các  giao dịch ngoại hối

 

471

 

Mua bán ngoại tệ kinh doanh

 

 

4711

Mua bán ngoại tệ kinh doanh

 

 

4712

Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh   

 

473

 

Giao dịch hoán đổi (SWAP)

 

 

4731

Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ

 

 

4732

Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ

 

474

 

Giao dịch kỳ hạn (FORWARD)

 

 

4741

Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ

 

 

4742

Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ

 

475

 

Giao dịch tương lai (FUTURES)

 

 

4751

Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ

 

 

4752

Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ

 

476

 

Giao dịch quyền chọn (OPTIONS)

 

 

4761

Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ

 

 

4762

Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ

 

478

 

Tiêu thụ vàng bạc, đá quý

 

 

 

 

48

 

 

Các tài sản Nợ khác

 

481

 

Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng đồng Việt nam

 

482

 

Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng ngoại tệ

 

483

 

Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam

 

484

 

Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ

 

485

 

Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm

 

486

 

Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh

 

 

4861

Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP) 

 

 

4862

Thanh toán đối với giao dịch  kỳ hạn (FORWARD)

 

 

4863

Thanh toán đối với giao dịch  tương lai (FUTURES)

 

 

4864

Thanh toán đối với giao dịch  quyền chọn (OPTIONS)

 

487

 

Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi

 

488

 

Doanh thu chờ phân bổ

 

489

 

Dự phòng rủi ro khác

 

 

4891

Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác

 

 

4892

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

 

 

4895

Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra

 

 

4899

Dự phòng rủi ro khác

49

 

 

Lãi và phí phải trả

 

491

 

Lãi phải trả cho tiền gửi

 

 

4911

Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam

 

 

4912

Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ

 

 

4913

Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam

 

 

4914

Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ

 

492

 

Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá

 

 

4921

Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

 

 

4922

Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ

 

493

 

Lãi phải trả cho tiền vay

 

 

4931

Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam

 

 

4932

Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ

 

494

 

Lãi phải trả cho vốn  tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay

 

 

4941

Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng đồng Việt Nam

 

 

4942

Lãi phải trả cho vốn  tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng ngoại tệ

 

496

 

Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh

 

 

4961

Giao dịch hoán đổi

 

 

4962

Giao dịch kỳ hạn

 

 

4963

Giao dịch tương lai

 

 

4964

Giao dịch quyền lựa chọn

 

497

 

Phí phải trả

 

 

 

 

Loại 5: Hoạt động thanh toán

50

 

 

Thanh toán giữa các Tổ chức tín dụng

 

501

 

Thanh toán bù trừ giữa các Ngân hàng

 

 

5011

Thanh toán bù trừ của Ngân hàng chủ trì

 

 

5012

Thanh toán bù trừ của Ngân hàng thành viên

 

502

 

Thu, chi hộ giữa các Tổ chức tín dụng

 

509

 

Thanh toán khác giữa các Tổ chức tín dụng

 

 

 

 

51

 

 

Thanh  toán chuyển tiền</